--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
distributor cap
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
distributor cap
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: distributor cap
+ Noun
chụp máy phân phối
Lượt xem: 499
Từ vừa tra
+
distributor cap
:
chụp máy phân phối
+
collet chuck
:
ống kệp đàn hồi
+
ác cảm
:
Antipathy, aversion, enmity, bad blood, ill feelingcó ác cảm với người nàoTo have an enmity against someone, to be antipathetic to someonehai người con dâu ấy có rất nhiều ác cảm với nhauthere is a lot of bad blood (ill feeling) between those two daughters-in-law
+
to-be
:
tương lai
+
thoai thoải
:
slopingly